Canon imageCLASS MF241D là dòng máy in laser đen trắng đa chức năng nổi bật của Canon, tích hợp ba tính năng chính: in, sao chép và quét tài liệu trong một thiết bị duy nhất. Thiết kế hiện đại, vận hành mạnh mẽ cùng khả năng in hai mặt tự động giúp MF241D trở thành giải pháp lý tưởng cho môi trường văn phòng chuyên nghiệp, phòng làm việc cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm một thiết bị in ấn tiết kiệm và đáng tin cậy.
Với tốc độ in lên đến 27 trang/phút, Canon MF241D đảm bảo xử lý nhanh chóng các nhu cầu in ấn tài liệu hàng ngày. Chất lượng bản in sắc nét, độ phân giải tương đương 1200 x 1200 dpi, cho hình ảnh và văn bản rõ ràng, chuyên nghiệp. Máy được trang bị công nghệ in UFR II LT giúp tối ưu hóa khả năng xử lý dữ liệu, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng khi không yêu cầu cấu hình máy tính quá cao.
Canon MF241D có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với những không gian làm việc có diện tích hạn chế. Hệ thống hộp mực All-in-One giúp dễ dàng thay thế và bảo trì, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định lâu dài.
Máy cũng hỗ trợ quét tài liệu độ phân giải cao và có nhiều tính năng sao chép tiện ích như sao chép thẻ ID, in 2 trong 1 hoặc 4 trong 1, giúp người dùng linh hoạt hơn trong công việc văn phòng hàng ngày.
Tiết kiệm thời gian và giấy in: Nhờ tính năng in hai mặt tự động, bạn không cần đảo giấy thủ công, nâng cao hiệu quả làm việc.
Chi phí vận hành hợp lý: Hộp mực Canon Cartridge 337 cho khả năng in lên đến 2.400 trang, giảm chi phí thay mực thường xuyên.
Chất lượng bản in ổn định: Công nghệ làm mịn ảnh của Canon mang đến các bản in sắc nét, rõ ràng, kể cả đối với các chi tiết nhỏ hoặc đồ họa đơn sắc.
Dễ sử dụng, dễ bảo trì: Màn hình LCD 5 dòng và thiết kế trực quan giúp người dùng thao tác thuận tiện, kể cả những người không chuyên về công nghệ.
Tăng hiệu suất công việc: Tốc độ xử lý nhanh chóng, hỗ trợ đầy đủ các tính năng văn phòng, tiết kiệm thời gian đáng kể cho người dùng.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Cần một thiết bị in ấn đa năng, ổn định, hỗ trợ in nhanh và tiết kiệm giấy.
Văn phòng đại diện, văn phòng luật, kế toán: Cần in tài liệu nhiều trang, in hai mặt, và xử lý giấy tờ chính xác.
Hộ kinh doanh, shop bán hàng: Cần in hóa đơn, chứng từ, đơn hàng với số lượng vừa phải mỗi ngày.
Sinh viên, giáo viên, người làm việc tại nhà: Cần một máy in đa chức năng để phục vụ nhu cầu học tập, in tài liệu tham khảo, soạn bài giảng, v.v
---
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In, Sao chép, Quét |
Công nghệ in | Laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 27 trang/phút (ppm) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi; chất lượng in tương đương 1200 x 1200 dpi với công nghệ làm mịn ảnh |
In hai mặt tự động | Có (tiêu chuẩn) |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 6 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Tốc độ sao chép | Lên đến 27 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép thẻ ID |
Loại máy quét | Cảm biến ảnh tiếp xúc màu (CIS) |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi; nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Kích thước quét tối đa | 216 x 297 mm (A4) |
Khay nạp giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ; Khay đa năng: 1 tờ |
Khay ra giấy | 100 tờ (giấy úp mặt) |
Kích thước giấy hỗ trợ | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal; kích thước tùy chỉnh: 76.2 x 127 mm đến 216 x 356 mm |
Trọng lượng giấy hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/8/7/Vista (32/64-bit), Mac OS X 10.6.8 trở lên, Linux |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Màn hình hiển thị | LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312 mm (khay giấy đóng); 390 x 441 x 312 mm (khay giấy mở) |
Trọng lượng | Khoảng 10.8 kg (không có hộp mực); khoảng 11.4 kg (có hộp mực) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 1,150 W; Khi hoạt động: khoảng 490 W; Chế độ chờ: khoảng 4.1 W; Chế độ ngủ: khoảng 1.3 W (kết nối USB) |
Mức ồn | Khi hoạt động: 52.0 dB; Chế độ chờ: không nghe thấy |
Hộp mực sử dụng | Canon Cartridge 337 – Dung lượng tiêu chuẩn: 2,400 trang (theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752); hộp mực đi kèm theo máy: khoảng 1,700 trang |
Chu kỳ in hàng tháng tối đa | 15,000 trang |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | 500 – 2,000 trang |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In, Sao chép, Quét |
Công nghệ in | Laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 27 trang/phút (ppm) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi; chất lượng in tương đương 1200 x 1200 dpi với công nghệ làm mịn ảnh |
In hai mặt tự động | Có (tiêu chuẩn) |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 6 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Tốc độ sao chép | Lên đến 27 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép thẻ ID |
Loại máy quét | Cảm biến ảnh tiếp xúc màu (CIS) |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi; nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Kích thước quét tối đa | 216 x 297 mm (A4) |
Khay nạp giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ; Khay đa năng: 1 tờ |
Khay ra giấy | 100 tờ (giấy úp mặt) |
Kích thước giấy hỗ trợ | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal; kích thước tùy chỉnh: 76.2 x 127 mm đến 216 x 356 mm |
Trọng lượng giấy hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/8/7/Vista (32/64-bit), Mac OS X 10.6.8 trở lên, Linux |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Màn hình hiển thị | LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312 mm (khay giấy đóng); 390 x 441 x 312 mm (khay giấy mở) |
Trọng lượng | Khoảng 10.8 kg (không có hộp mực); khoảng 11.4 kg (có hộp mực) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 1,150 W; Khi hoạt động: khoảng 490 W; Chế độ chờ: khoảng 4.1 W; Chế độ ngủ: khoảng 1.3 W (kết nối USB) |
Mức ồn | Khi hoạt động: 52.0 dB; Chế độ chờ: không nghe thấy |
Hộp mực sử dụng | Canon Cartridge 337 – Dung lượng tiêu chuẩn: 2,400 trang (theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752); hộp mực đi kèm theo máy: khoảng 1,700 trang |
Chu kỳ in hàng tháng tối đa | 15,000 trang |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | 500 – 2,000 trang |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In, Sao chép, Quét |
Công nghệ in | Laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 27 trang/phút (ppm) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi; chất lượng in tương đương 1200 x 1200 dpi với công nghệ làm mịn ảnh |
In hai mặt tự động | Có (tiêu chuẩn) |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 6 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Tốc độ sao chép | Lên đến 27 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép thẻ ID |
Loại máy quét | Cảm biến ảnh tiếp xúc màu (CIS) |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi; nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Kích thước quét tối đa | 216 x 297 mm (A4) |
Khay nạp giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ; Khay đa năng: 1 tờ |
Khay ra giấy | 100 tờ (giấy úp mặt) |
Kích thước giấy hỗ trợ | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal; kích thước tùy chỉnh: 76.2 x 127 mm đến 216 x 356 mm |
Trọng lượng giấy hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/8/7/Vista (32/64-bit), Mac OS X 10.6.8 trở lên, Linux |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Màn hình hiển thị | LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312 mm (khay giấy đóng); 390 x 441 x 312 mm (khay giấy mở) |
Trọng lượng | Khoảng 10.8 kg (không có hộp mực); khoảng 11.4 kg (có hộp mực) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 1,150 W; Khi hoạt động: khoảng 490 W; Chế độ chờ: khoảng 4.1 W; Chế độ ngủ: khoảng 1.3 W (kết nối USB) |
Mức ồn | Khi hoạt động: 52.0 dB; Chế độ chờ: không nghe thấy |
Hộp mực sử dụng | Canon Cartridge 337 – Dung lượng tiêu chuẩn: 2,400 trang (theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752); hộp mực đi kèm theo máy: khoảng 1,700 trang |
Chu kỳ in hàng tháng tối đa | 15,000 trang |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | 500 – 2,000 trang |